Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se leurrer


[se leurrer]
tự động từ
mắc lừa
Se leurrer sur la nature de l'attachement de son ami
mắc lừa về thực chất gắn bó của bạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.